Máy hiện sóng oscilloscope Rigol DHO1074
Băng thông: 70Mhz
Số kênh: 04 kênh analog
Tốc độ lấy mẫu 2Gsa/s
ADC 12 bit
Rise time <5ns
Nhiễu nền rất nhỏ giúp bắt được tín hiệu nhanh chính xác và hiển thị rõ hơn
Màn hình cảm ứng 10.1 HD touchscreen
Chức năng Decode các chuẩn I2C, SPI, RS232/UART, CAN và LIN kèm máy miễn phí
Kết nối ngoại vi LAN, USB và HDMI
41 phép đo tự động
Tốc độ bắt dạng sóng >1,500,000wfm/s
Độ sâu bộ nhớ 50M
Trở kháng vào: 1 MΩ ± 1%
Độ phân giải: 12bit
Độ chính xác: < ±2.0%
Độ nhạy biên độ: 500uV/div to 10 V/div
Dải thời gian: 2ns/div to 1000s/div
Chế độ kích trigger : Auto, Normal, Single
Nguồn nuôi 100-240VAC, 50/ 60Hz, 400VA
Kích thước: 358.14 mm (W)×214.72 mm (H)×120.62 mm (D)
Trọng lượng 3.8 kg
Phụ kiện kèm máy: dây nguồn, hdsd, que đo tương tự.
Các model khác của DHO1000 Series
Model | Analog Channels | Vertical Resolution | Bandwidth | Real-time Sample Rate | Max Memory Depth | Waveform Capture Rate |
DHO1072 | 2 | 12 Bit | 70 MHz | 2 GSa/s | 50 Mpts(100M opt) | 50,000 wfms/s |
DHO1074 | 4 | 12 Bit | 70 MHz | 2 GSa/s | 50 Mpts(100M opt) | 50,000 wfms/s |
DHO1102 | 2 | 12 Bit | 100 MHz | 2 GSa/s | 50 Mpts(100M opt) | 50,000 wfms/s |
DHO1104 | 4 | 12 Bit | 100 MHz | 2 GSa/s | 50 Mpts(100M opt) | 50,000 wfms/s |
DHO1202 | 2 | 12 Bit | 200 MHz | 2 GSa/s | 50 Mpts(100M opt) | 50,000 wfms/s |
DHO1204 | 4 | 12 Bit | 200 MHz | 2 GSa/s | 50 Mpts(100M opt) | 50,000 wfms/s |