Máy hiện sóng oscilloscope Rigol MSO2202A-S
Băng thông: 200Mhz
Số kênh: 02 kênh analog + 16 kênh digital
02 kênh phát xung tần số 25Mhz
Tốc độ lấy mẫu 2Gsa/s
Rise time: 1.8ns
Màn hình màu 8 inch WVGA
Độ sâu bộ nhớ 14M
Trở kháng vào: 1 MΩ ± 1% or 50Ω±1.5%;
Độ phân giải: 12 bit
Độ chính xác: < ±2.0%
Độ nhạy biên độ: 500µV/div to 10 V/div ( 1MΩ), 500 uV/div to 1 V/div(50 Ω);
Dải thời gian: 2ns/div to 1000s/div
Chế độ kích trigger : Auto, Normal, Single
Nguồn nuôi 100-240VAC, 45-440Hz
Kích thước: 361.6×179.6×130.8mm
Trọng lượng 3.9 kg
Phụ kiện kèm máy: dây nguồn, hdsd, 02 que đo + 01 que đo 16 kênh số.
Thông Tin Đặt Hàng
Mô Tả | Order No. | |
Models |
DS2102A (100MHz, 2CH Scope) | DS2012A |
MSO2102A (100MHz,2+16 CH MSO) | MSO2012A | |
MSO2102A-S (100MHz,2+16 CH MSO + 25MHz, 2CH Source) | MSO2012A-S | |
DS2202A (200MHz, 2CH Scope) | DS2022A | |
MSO2202A (200MHz,2+16 CH MSO) | MSO2022A | |
MSO2202A-S (200MHz,2+16 CH MSO + 25MHz, 2CH Source) | MSO2022A-S | |
DS2302A (300MHz, 2CH Scope) | DS2302A | |
MSO2302A (300MHz,2+16 CH MSO) | MSO2302A | |
MSO2302A-S (300MHz,2+16 CH MSO + 25MHz, 2CH Source) | MSO2302A-S | |
Phụ kiện kèm máy |
2 que đo (1X:35MHz / 10X:350MHz BW) | PVP2350 |
1 que đo logic (chỉ có đối với MSO ) | RPL2316 | |
Dây nguồn | – | |
USB cable | CB-USBA-USBB-FF-150 | |
Bộ nhớ sâu | Kênh analog có thể upgrade lên đến 56 Mpts Kênh Digital (MSO) có thể upgrade lên 28 Mpts | MEM-DS2000 |
Tùy chọn thêm Trigger | Windows, Nth Edge, HDTV, Delay, Time Out, Duration, USB | AT-DS2000 |
Tùy chọn kit | Bao gồm: MEM-DS2000, AT-DS2000, SD-DS2000, CAN-DS2000A | BND-MSO/DS2000A |