Máy hiện sóng oscilloscope Rigol MSO7034
Băng thông: 350Mhz
Số kênh: 04 kênh analog + 16 kênh digital
Tốc độ lấy mẫu 10Gsa/s
Rise time <1ns
41 phép đo tự động
Tốc độ bắt dạng sóng >600,000wfm/s
Chức năng phân tích phổ
Công nghệ “UltraVision II” tiên tiến
record và playback real-time
Eye diagram, chức năng pass/ fail
Chức năng đếm tần số và đo điện đa năng
Màn hình cảm ứng điện dung 10.1 inch
Độ sâu bộ nhớ 100M
Trở kháng vào: 1 MΩ ± 1% , 50 Ω ± 1%
Độ phân giải: 8bit
Độ chính xác: < ±3.0%
Độ nhạy biên độ: 500uV/div to 10 V/div (1MΩ) và 500uV/div to 1 V/div (50Ω)
Dải thời gian: 1ns/div to 1000s/div
Chế độ kích trigger : Auto, Normal, Single
Nguồn nuôi 100-240VAC, 45-440Hz, 120W
Kích thước: 410 mm (W)×224 mm (H)×135 mm (D)
Trọng lượng 3.9 kg
Phụ kiện kèm máy: dây nguồn, hdsd, 04 que đo tương tự + 01 que đo số 16 kênh.
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG:
Model | Băng thông | kênh tương tự | Tốc độ lấy mẫu | Bộ nhớ | tốc độ bắt dạng sóng | kênh số | phát xung 25Mhz | Giá USD tham khảo |
MSO7054 | 500MHz | 4 | 10GSa/s | 500Mpts (opt.) | 600,000 wfms/s | 16 | 2CH | $7,700 |
MSO7034 | 350MHz | 4 | 10GSa/s | 500Mpts (opt.) | 600,000 wfms/s | 16 | 2CH | $6,270 |
MSO7024 | 200MHz | 4 | 10GSa/s | 500Mpts (opt.) | 600,000 wfms/s | 16 | 2CH | $5,000 |
MSO7014 | 100MHz | 4 | 10GSa/s | 500Mpts (opt.) | 600,000 wfms/s | 16 | 2CH | $3,850 |
DS7054 | 500MHz | 4 | 10GSa/s | 500Mpts (opt.) | 600,000 wfms/s | – | – | $7,100 |
DS7034 | 350MHz | 4 | 10GSa/s | 500Mpts (opt.) | 600,000 wfms/s | – | – | $5,610 |
DS7024 | 200MHz | 4 | 10GSa/s | 500Mpts (opt.) | 600,000 wfms/s | – | – | $4,100 |
DS7014 | 100MHz | 4 | 10GSa/s | 500Mpts (opt.) | 600,000 wfms/s | – | – | $3,000 |