Máy phân tích phổ thời gian thực Rigol RSA3030-TG
Tần số 9 kHz đến 3 GHz
Bao gồm Tracking generator
Độ chính xác: <1 ppm
Độ lão hóa: <1 ppm/year
Độ ổn định: <0.5 ppm
Nhiễu nền trung bình hiển thị (DANL): < -161dBm (typical)
Nhiễu pha: <-102 dBc/Hz (typical)
Độ không đảm bảo đo Uncertainty: <1.0 dB
Độ phân giải băng thông (-3 dB): 1 Hz to 3 MHz (option 1 Hz to 10 MHz), in 1-3-10 sequence
Độ phân giải Min. RBW 1 Hz
Khoảng tín hiệu nhỏ nhất với độ chính xác toàn thang đo 100% POI: 9.3μs
Hiển thị: Hanning, Blackman-Harris, Rectangular, Flattop, Kaiser, Gaussian
SFDR: mixer level = -30 dBm, <-50 dBc/Hz (typical)
Tùy chọn mở rộng bandiwth lên 40Mhz realtime
Màn hình cảm ứng điện dung đa điểm 10.1 inch
Kết nối ngoại vi:USB, LAN, HDMI
Kích thước: 410 mm × 224 mm × 135 mm
Trọng lượng: 4.65Kg
Nguồn nuôi: 100-240 VAC, 45-440Hz
Thông tin đặt hàng:
Model | Tần số | Phase noise | DANL | Tracking | Phân tích |
RSA3015N | 9kHz~1.5GHz | -102dBc/Hz@10kHz | -161dBm | Yes | RTSA/EMI/VNA |
RSA3030 | 9kHz~3GHz | -102dBc/Hz@10kHz | -161dBm | – | RTSA/EMI |
RSA3030-TG | 9kHz~3GHz | -102dBc/Hz@10kHz | -161dBm | Yes | RTSA/EMI |
RSA3030N | 9kHz~3GHz | -102dBc/Hz@10kHz | -161dBm | Yes | RTSA/EMI/VNA |
RSA3045 | 9kHz~4.5GHz | -102dBc/Hz@10kHz | -161dBm | – | RTSA/EMI |
RSA3045-TG | 9kHz~4.5GHz | -102dBc/Hz@10kHz | -161dBm | Yes | RTSA/EMI |
RSA3045N | 9kHz~4.5GHz | -102dBc/Hz@10kHz | -161dBm | Yes | RTSA/EMI/VNA |